Top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới
06/09/2023Tiền tệ là thước đo cho sự phát triển kinh tế của mỗi đất nước. Việc một loại tiền tệ tăng hay giảm đều do chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương và chất lượng quản lý điều hành các hệ thống tại chỗ quyết định.
Các yếu tố làm tăng giá trị tiền tệ của một đồng tiền là ổn định chính trị, ổn định kinh tế, lạm phát thấp, lãi suất cao, chính sách tiền tệ được hoạch định đúng đắn và giá cả thấp để thu hút các nước có sức mua. Một nền kinh tế mạnh thúc đẩy tỷ lệ thất nghiệp thấp và đảm bảo một vị trí tốt trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ trên ngân hàng và hối đoái. Dưới đây là bảng xếp hạng đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới.
1. Đồng Dinar của Kuwait
Có nhiều người tin rằng Bảng Anh là đồng tiền cao nhất thế giới. Thật ra Bảng Anh chỉ là tiền tệ được liên minh EU hay dùng để trao đổi giá trị chuyển nhượng và trao đổi trong kinh doanh.
Đồng dinar của Kuwait (KWD) được xem là đồng tiền mạnh nhất thế giới vào năm 2023 với giá trị tiền tệ cao nhất và không bị ràng buộc, điều này cho phép chúng lưu thông tự do. Theo thống kê hồi tháng 04/2021, tiền tệ cao nhất thế giới đó là Dinar của quốc gia Kuwait, tỷ giá hối đoái 1 KWD = 76.777,94VNĐ.
Kuwait là một trong những quốc gia giàu có nhất nằm ở Trung Đông giáp với phần phía tây bắc của Vịnh Ba Tư. Sự thịnh vượng của Kuwait được hỗ trợ bởi sản lượng dầu, vốn là yếu tố tạo nên giá trị của đồng tiền, thu nhập bình quân của quốc gia này thuộc top 10 thế giới. Kuwait đã xây dựng một quỹ tài sản quốc gia khá lớn trong những năm qua, được quản lý bởi Cơ quan đầu tư Kuwait (KIA) và đóng góp vào giá trị cao lâu dài của Kuwait. Giá trị cao của đồng tiền được xác định nhờ việc xuất khẩu dầu thô ra toàn thế giới.
2. Dinar của Bahrain (BHD)
Tỷ giá hối đoái 1 BHD = 61.335,53 VNĐ. Bahrain là quốc gia sở hữu đồng tiền Dinar cao thứ 2, chỉ sau Kuwait. Hơn 1 triệu dân số ở đây đều sinh sống dựa vào khai thác và xuất khẩu dầu thô.
Bahrain là một quốc gia nhỏ và từng là một trong những thuộc địa cũ của Anh. Khi được neo với đồng đô la Mỹ, đồng dinar, với mã tiền tệ BHD, sở hữu mệnh giá tốt hơn một chút so với đồng rial của Oman. Bất chấp những tác động bất lợi của giá dầu thấp đối với nền kinh tế Bahrain, mức trung bình hàng năm của đồng dinar Bahrain tương đối ổn định kể từ năm 2011. Tỷ lệ lạm phát của Bahrain cũng duy trì ổn định và ở mức thấp. Cách duy nhất để đánh giá tỷ lệ lạm phát của Bahrain là thông qua việc thể hiện sự ổn định và tốc độ tăng trưởng thấp – cả hai yếu tố củng cố nền kinh tế.
3. Rial của Oman (OMR)
Đây là một quốc gia thuộc bán đảo Ả Rập. Tỷ giá hối đoái 1 OMR = 60.261,83 VNĐ. Oman là nơi chất lượng cuộc sống cao nhất trên thế giới, được đánh giá là một trong những nơi đáng sống trên thế giới. Sức mua đồng tiền là rất lớn, vì thế chính phủ Oman phát hành 1/4 và 1/2 tiền giấy Rial.
Đồng rial của Oman (OMR) đã giữ vững giá trị so với đồng đô la do chính sách tiền tệ nghiêm ngặt truyền thống của Oman và các hạn chế tài chính. Để bảo vệ đất nước khỏi những cuộc chiến tranh và bất ổn nhưng thường xuyên xảy ra ở Trung Đông, các chính trị gia Oman có truyền thốngra các chính sách điều tiết nguồn cung tiền.
Do đó, tỷ giá tiền tệ chính thức của quốc gia này đã tăng lên và các hạn chế cho vay của Oman thường ưu tiên các doanh nghiệp nước ngoài và các sáng kiến giao dịch ngoại hối với mức độ chấp nhận rủi ro cao.
4. Dinar của Jordan (JOD)
Mặc dù Jordan là quốc gia không phát triển kinh tế như những đất nước khác, hơn nữa còn thiếu tài nguyên quan trọng như dầu mỏ.
Khi so sánh với đồng đô la Mỹ, đồng Dinar Jordan (mã tiền tệ JOD) có giá trị cao hơn, mặc dù đã được neo giá từ năm 1995. Tỷ giá hối đoái 1 JOD = 32.736,36 VNĐ. Việc này được thực hiện để giữ cho đồng tiền pháp định của Jordan ổn định nhằm thu hút các khoản đầu tư Mỹ.
Để duy trì tỷ giá cố định đồng tiền, chẳng hạn như trong trường hợp của đồng dinar Jordan, phải duy trì giá trị so với đồng đô la Mỹ. Trong hai thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XXI, Jordan đã thành công làm được điều đó.
5. Bảng Anh (Pound) của Vương Quốc Anh (GBP)
Bảng Anh có tỷ giá hối đoái 1 GBP = 31.840,03 đứng đầu châu Âu, nhưng chỉ đứng thứ 5 trên thế giới. Bảng Anh là đồng tiền được sử dụng phổ biến và nhiều nhất ở các quốc gia Châu Âu và trên thế giới. Tuy không cao nhất thế giới, nhưng Bảng Anh là đồng tiền có sức mua lớn nhất, được nhiều tỷ phú trên thế giới đầu từ và dự trữ.
Đặc biệt, cùng một tên gọi Bảng Anh, nhưng các thuộc địa thuộc Anh lại có mẫu tiền giấy riêng, khác ngân hàng Anh phát hành. Các thuộc địa thuộc Vương Quốc Anh có đồng tiền riêng như Bắc Ireland, Manx, Scotland, Guernsey, Jersey, Gibraltar,…
Đồng Bảng Anh được xếp hạng thứ 5 trên toàn thế giới về giá trị và cũng là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Trong nhiều thập kỷ, Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) đã bắt kịp xu hướng toàn cầu, giữ cho đồng bảng Anh đắt giá’hơn so với đô la Mỹ.
Đồng bảng Anh (GBP), đơn vị tiền tệ quốc gia của Vương quốc Anh , đáng giá hơn đồng đô la Mỹ trong phần lớn thế kỷ 20. Trong những năm 1980, thiên hướng này đã thay đổi bằng việc đồng bảng Anh khôi phục lợi thế vốn có trước đây so với đô la Mỹ. Vương quốc Anh là một trong những nền kinh tế hàng đầu, các sự kiện kinh tế và chính trị toàn cầu sẽ ảnh hưởng đến giá trị của đồng bảng Anh.
6. Dollar của quần đảo Cayman (KYD)
Quần đảo Cayman là thuộc lãnh thổ hải ngoại của Vương Quốc Anh, nằm ở phía tây của Vùng biển Caribe. Tỷ giá hối đoái 1 KYD = 28.256,88 VNĐ. Đây được mệnh danh là “thiên đường” thuế tốt nhất thế giới. Quần đảo này là nơi cung cấp giấy phép cho hàng trăm ngân hàng, công ty bảo hiểm và quỹ phòng hộ trên thế giới.
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) được cố định ở mức 1.20 USD trong những năm 1970 và hiện xếp thứ 6 toàn cầu. Quá trình cho ra đời một đồng tiền giá trị hơn đô la Mỹ tưởng chừng rất đơn giản, song trên thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Loại tiền tệ như vậy có thể khó duy trì khi điều kiện kinh tế địa phương chuyển biến tiêu cực và Mỹ gia tăng lãi suất.
7. Euro của Liên minh Châu Âu (EUR)
Đây là đồng tiền đại diện cho liên minh châu Âu và được xem là tiền tệ dự trữ đứng thứ 2 thế giới, sau Đô la của Mỹ. Tổng tiền tiết kiệm của Euro trên thế giới, chiếm 22,2%, là một trong những đồng tiền ổn định nhất.
Giữ trách nhiệm về chính sách tiền tệ của toàn châu lục, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) – cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ cho khu vực đồng euro, độc lập hơn với các chính phủ quốc gia so với hầu hết các ngân hàng trung ương. Sự độc lập này nhằm giữ cho đồng euro một vị thế vững mạnh, nhưng đồng thời góp phần gây ra cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng bằng cách cấm một số quốc gia (như Hy Lạp và Ý) thực hiện các hành động cụ thế để giúp kích thích nền kinh tế của họ. EUR/USD được xem là một trong những cặp tiền được giao dịch rộng rãi nhất, đây là cặp đô la Mỹ phổ biến nhất khi giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.
Bởi vì đồng euro là đơn vị tiền tệ thực quyền của 19 quốc gia, giá trị của nó được xác định bởi tình trạng chính trị, xã hội và kinh tế của tất cả các quốc gia này. Điều này bao gồm tình trạng của thị trường chứng khoán, sự hỗn loạn của các dự báo và phân tích và biện pháp mà ECB thực hiện.
8. Franc của Thụy Sĩ (CHF)
Thụy Sĩ là một quốc gia giàu nhất nhất thế giới, người dân có chất lượng cuộc sống tốt nhất, có nhiều thành phố lọt vào top 10 thành phố đáng sống trên thế giới như Zurich, Geneva. Tỷ giá hối đoái 1 CHF = 24.950.96 VNĐ. Thụy Sĩ nổi tiếng là một ngân hàng bảo mật hàng đầu thế giới, vì thế đây là nơi gửi tiền an toàn nhất mà các tỷ phú lựa chọn.
Đây là tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ. Đồng franc tăng giá so với đồng euro và đô la Mỹ do kết quả của cuộc khủng hoảng nợ châu Âu và chính sách tiền tệ Mỹ.
Đứng đầu bảng xếp hạng là đồng tiền đáng tin cậy trên thị trường ngoại hối, đồng franc luôn là khoản đầu tư an toàn cho các cặp tiền tệ. Nhờ cuộc khủng hoảng nợ châu Âu năm 2008, nhiều nhà đầu tư đã chuyển sang sử dụng đồng franc như một giải pháp thay thế. Do tính chất ổn định, đồng tiền này đã trở thành nơi trú ẩn an toàn mọi người cần, đây một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận liên tục ngay cả trong tình trạng khủng hoảng.
9. Dollar của Mỹ (USD)
Dollar của Mỹ là tiền tệ tiết kiệm hàng đầu thế giới, chiếm 66,6%. Tỷ giá hối đoái 1 USD = 23.170,72 VNĐ. Mỹ là đất nước có nền kinh tế dẫn đầu thế giới. Dollar Mỹ được sử dụng phổ biến ở tất cả quốc gia thế giới, do đó đến bất cứ nước nào bạn cũng có thể thanh toán hoặc đổi tiền dollar tại ngân hàng.
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đô la Mỹ là tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được xem là chuẩn mực trên thị trường quốc tế khi nhắc đến tỷ giá hối đoái và chuyển đổi.
Đồng tiền cũng được sử dụng như tiền tệ hợp pháp ở một số quốc gia ngoài Mỹ, nhiều quốc gia khác đồng thời sử dụng nó như một loại tiền tệ không chính thức song song với tiền tệ của chính họ.
Đồng đô la Mỹ từ lâu đã được đánh giá là nền tảng của nền kinh tế toàn cầu và là đồng tiền dự trữ cho thương mại và tài chính quốc tế, từ đó trở thành một khoản đầu tư an toàn bất kể các biến động trên thế giới.
10. Dollar của Canada (CAD)
Với tỷ giá hối đoái 1 CAD = 18.420,15 VNĐ, đây được xem là đồng tiền dự trữ nằm trong top 5 các đồng tiền có mệnh giá lớn trên thế giới.
Đồng đô la là tiền tệ chính thức của Canada, được giao dịch nhiều thứ 6 trên thế giới và nằm trong danh sách các loại tiền tệ cao nhất toàn cầu. Nhờ vào lượng dự trữ dầu thô khổng lồ của đất nước và đồng thời là nguồn cung cấp uranium lớn thứ hai, cả hai yếu tố vốn đều nằm ở Alberta, tài nguyên thiên nhiên của Canada được xếp hạng thứ ba trên toàn cầu.