Điều gì khiến Việt Nam trở thành ngôi sao sáng trong cuộc đua phát triển xuất khẩu ASEAN?

24/10/2023

Việt Nam là nền kinh tế hưởng lợi nhiều nhất từ việc tái cấu trúc hoạt động xuất khẩu toàn cầu.

Việc các quốc gia đẩy mạnh chuyển dịch sản xuất ở nước ngoài từ Trung Quốc quay về trong nước hoặc chuyển sang các quốc gia có chính sách phát triển đã tạo ra thách thức đối với vị thế hàng đầu của Trung Quốc trong lĩnh vực xuất khẩu toàn cầu.

Từ năm 2015, Trung Quốc đã trải qua giai đoạn giảm sút trong hoạt động xuất khẩu toàn cầu, khi thị phần xuất khẩu giảm dần trong ba năm liên tiếp do tình hình thương mại phát triển chậm lại. Xu hướng giảm sút xuất khẩu của Trung Quốc vẫn tiếp diễn vào năm 2022, tập trung chủ yếu vào các ngành lao động và sản xuất giá rẻ, vốn chiếm khoảng 26% tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia này. Trong đó, xuất khẩu trong lĩnh vực công nghiệp dệt may và da giày của Trung Quốc có mức giảm sút sâu nhất. Thị phần nhóm ngành này của Trung Quốc trên toàn cầu giảm xuống, và “miếng bánh” dần thuộc về một số nước Liên minh châu (EU) và ASEAN. 

Việt Nam dường như là nền kinh tế hưởng lợi nhiều nhất từ việc tái cấu trúc hoạt động xuất khẩu toàn cầu. Mặc dù nhiều quốc gia trong EU và ASEAN đang mất thị phần xuất khẩu các ngành công nghiệp chất lượng cao trên thị trường toàn cầu, Việt Nam vẫn là một ngoại lệ đáng chú ý. Bởi thị phần xuất khẩu các mặt hàng sản xuất sử dụng lao động giá rẻ của Trung Quốc giảm sút trên toàn cầu đã phản ánh sự chuyển đổi tự nhiên của nền kinh tế. Quốc gia này đã dần dịch chuyển chính sách phát triển, từ những ngành thâm dụng lao động sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn và công nghệ lõi, thông qua quá trình tích lũy vốn, lao động chất lượng cao và sử dụng công nghệ. Việc này không chỉ ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam mà còn có tác động lan truyền đối với các quốc gia khu vực khác.

Trong số các thành viên của ASEAN, Việt Nam là một trong những nước đã được lợi nhiều nhất cho đến thời điểm hiện tại. Theo Văn phòng Nghiên cứu Kinh tế toàn cầu ASEAN+3, kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc có nhiều sự tương đồng về cơ cấu sản xuất. Do đó, Việt Nam có tiềm năng tiếp tục thay thế một số mặt hàng xuất khẩu của Trung Quốc vốn đang bị suy giảm do thuế quan tăng cao và các rào cản thương mại khác.

Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của việc tích lũy năng lực và tài nguyên cần thiết trong các ngành công nghiệp công nghệ cao để thu hút đầu tư. Dòng vốn từ Trung Quốc đang ngày một gia tăng và dần tập trung vào các ngành công nghiệp chất lượng cao như điện tử, chất bán dẫn hay pin lưu trữ.

Ngành xuất khẩu Việt Nam phát triển ngày càng mạnh đồng nghĩa với việc quốc gia này sẽ dễ bị tổn thương hơn đối với các cú “sốc” bên ngoài. Do đó, Việt Nam phải tăng cường khả năng linh hoạt của chuỗi cung ứng để đứng vững trước những biến động có thể xảy ra.

Ngoài Việt Nam, các nền kinh tế khác trong ASEAN cũng đã có lợi thế trên các thị trường xuất khẩu nhỏ hơn, đặc biệt trong các ngành sản xuất thâm dụng lao động, vốn đang suy giảm ở Trung Quốc. Xuất khẩu ASEAN đang được kỳ vọng sẽ hưởng lợi đáng kể từ việc Trung Quốc mất thị phần xuất khẩu do căng thẳng địa chính trị và tái cấu trúc chuỗi cung ứng.

Để hiện thực hóa tiềm năng của khu vực, các chuyên gia tại Văn phòng Nghiên cứu Kinh tế toàn cầu ASEAN+3 đề xuất các nước trong khối nên xem xét việc thực thi chính sách hỗ trợ để nuôi dưỡng các ngành công nghiệp mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu trong thời gian tới. Bên cạnh đó, lực lượng lao động cần được đào tạo với những kỹ năng phù hợp với sự phát triển công nghiệp giống như Trung Quốc. 

Các chính sách như khuyến khích nghiên cứu và phát triển, hỗ trợ các doanh nghiệp mới trong các ngành công nghệ cao và cung cấp đào tạo nghề nghiệp sẽ tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp mới trong nền kinh tế ASEAN. Điều này sẽ tạo điều kiện cho việc hội nhập vào chuỗi cung ứng đang phát triển.

Các chuyên gia của Văn phòng Nghiên cứu Kinh tế toàn cầu ASEAN+3 cho rằng, các nền kinh tế ASEAN cần đạt được sự cân bằng giữa sự phụ thuộc vào thương mại với Trung Quốc và mở rộng mạng lưới đối tác thương mại bằng cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nguồn cung nhập khẩu.